Kamiennogórski
Thủ phủ | Kamienna Góra |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 45.357 |
Tỉnh | Dolnośląskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 115/km2 (300/mi2) |
Kamiennogórski
Thủ phủ | Kamienna Góra |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 45.357 |
Tỉnh | Dolnośląskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 115/km2 (300/mi2) |
Thực đơn
KamiennogórskiLiên quan
Kamienna Góra Kamieńsk Kamień Krajeński Kamie Crawford Kamieniec Ząbkowicki Kamień Pomorski Kamiennogórski Kamieński Kamienna, tỉnh Zachodniopomorskie Kamienny JazTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kamiennogórski //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm