Kamieński
Thủ phủ | Kamień Pomorski |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 47.672 |
Tỉnh | Zachodniopomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 48/km2 (120/mi2) |
Kamieński
Thủ phủ | Kamień Pomorski |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 47.672 |
Tỉnh | Zachodniopomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 48/km2 (120/mi2) |
Thực đơn
KamieńskiLiên quan
Kamieński KamieńskTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kamieński //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm