Jeminay
Thủ phủ | Topterek |
---|---|
Địa khu | Altay (A Lặc Thái) |
Mã bưu chính | 836800 |
• Tổng cộng | 38,000 (2.005) |
Mã điện thoại | 906 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tân Cương |
• Mật độ | 4,6/km2 (12/mi2) |
Jeminay
Thủ phủ | Topterek |
---|---|
Địa khu | Altay (A Lặc Thái) |
Mã bưu chính | 836800 |
• Tổng cộng | 38,000 (2.005) |
Mã điện thoại | 906 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tân Cương |
• Mật độ | 4,6/km2 (12/mi2) |
Thực đơn
JeminayLiên quan
JeminayTài liệu tham khảo
WikiPedia: Jeminay http://jmn.gov.cn/Default.aspx //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...