Japanese_language

Phát âm /nihoɴɡo/: [ɲihoŋɡo], [ɲihoŋŋo]
Dạng ngôn ngữ kí hiệu Ngôn ngữ kí hiệu thủ công Nhật Bản
Ngôn ngữ thiểu số được công nhận tại

     Palau

    Ngôn ngữ chính thức tại  Nhật Bản (de facto)
    Glottolog nucl1643  ngoại trừ Hachijō[1]
    Tổng số người nói 125 triệu
    Ngôn ngữ tiền thân
    Phân loại Ngữ hệ Nhật Bản
    • Tiếng Nhật
    Linguasphere 45-CAA-a
    Hệ chữ viết
    ISO 639-1 ja
    ISO 639-3 jpn
    ISO 639-2 jpn
    Sử dụng tại Nhật Bản
    Dân tộc Nhật Bản (Yamato)