IELTS
Phí tham dự | Để tìm hiểu phí kiểm tra tại địa phương, hãy tìm kiếm trên IELTS Worldwide để tìm địa điểm thi tại khu vực.[4] |
---|---|
Nhà phát triển / quản lý | Hội đồng Anh, IDP Education, Cambridge English Language Assessment. |
Kiến thức / kỹ năng kiểm tra | Nghe, đọc, viết và nói tiếng Anh. |
Tổ chức | Lên tới 4 lần một tháng. Lên tới 48 lần một năm.[1] |
Mục đích | Để đánh giá trình độ tiếng Anh của người nói tiếng Anh không bản địa. |
Điểm được sử dụng bởi | Hơn 9000 cơ sở giáo dục, chính phủ, cơ quan đăng ký chuyên nghiệp và nhà tuyển dụng lao động trên toàn thế giới.[5] |
Thời lượng | Nghe: 40 phút (gồm cả thời gian ghi và kiểm tra đáp án 10 phút), Đọc: 60 phút, Viết: 60 phút, Nói: 11–14 phút. Tổng cộng: 2 giờ, 44 phút. |
Quốc gia / khu vực | Hơn 1000 trung tâm kiểm tra tại hơn 140 quốc gia.[2] |
Loại | Bài kiểm tra theo chuẩn. Thi theo hai hình thức: "Học thuật", "Đào tạo chung". |
Trang mạng | www.ielts.org |
Thang điểm | Từ 0 tới 9, điểm lẻ đến 0.5. |
Điều kiện / tiêu chí | Không có điều kiện chính thức. Dành cho người nói tiếng Anh không bản địa. |
Hiệu lực | 2 năm |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Số lượng người tham dự thường niên | Hơn 2,5 triệu người trong năm 2014.[3] |
Viết tắt | IELTS |