Horqin Tả Dực Hậu
Địa cấp thị | Thông Liêu |
---|---|
Mã bưu chính | 028100 |
• Tổng cộng | 390,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 34/km2 (90/mi2) |
Horqin Tả Dực Hậu
Địa cấp thị | Thông Liêu |
---|---|
Mã bưu chính | 028100 |
• Tổng cộng | 390,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 34/km2 (90/mi2) |
Thực đơn
Horqin Tả Dực HậuLiên quan
Horqin Horqin Hữu Dực Tiền Horqin Tả Dực Hậu Horqin (khu) Horqin Tả Dực Trung Horqin Hữu Dực Trung Horinger Horminum pyrenaicum Horinouchi Satoshi Hori NaotoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Horqin Tả Dực Hậu http://www.houqi.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://web.archive.org/web/20140724115728/http://...