Hlízov
Huyện | Kutná Hora |
---|---|
Độ cao | 202 m (663 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 546 |
NUTS 5 | CZ0205 531197 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,92/km2 (2,4/mi2) |
Hlízov
Huyện | Kutná Hora |
---|---|
Độ cao | 202 m (663 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 546 |
NUTS 5 | CZ0205 531197 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,92/km2 (2,4/mi2) |
Thực đơn
HlízovLiên quan
HlízovTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hlízov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...