Heilongjiang

Không tìm thấy kết quả Heilongjiang

Bài viết tương tự

English version Heilongjiang


Heilongjiang

Thành phố kết nghĩa Niigata, Yamagata, Alberta
GDP (2018) - trên đầu người 1.636 tỉ (247,3 tỉ USD) NDT (thứ 23)
43.274 (6.539 USD) NDT (thứ 27)
Thủ phủ Cáp Nhĩ Tân
Ngôn ngữ và phương ngôn Quan thoại Đông Bắc, Quan thoại Giao-Liêu, Quan thoại Kí-Lỗ
Thứ hạng diện tích thứ 6
Các dân tộc chính Hán - 95%
Mãn - 3%
Triều Tiên - 1%
Mông Cổ - 0,4%
Hồi - 0,3%
Trang web http://www.hlj.gov.cn
(chữ Hán giản thể)
• Tổng cộng 37,890,000
• Tỉnh trưởng Hồ Xương Thăng (胡昌升)
Quốc gia  Trung Quốc
Múi giờ UTC+8
HDI (2017) 0,755 (thứ 12) — cao
• Bí thư Tỉnh ủy Trương Khánh Vĩ (张庆伟)
Mã ISO 3166 CN-HL
• Mật độ 82/km2 (210/mi2)