Ga Gimpo_Goldline

Dưới là danh sách nhà ga có thể thay đổi theo kế hoạch xây dựng và nhiều nguồn tin có thể gây nhầm lẫn.[1][2]

Số gaTên ga
Tiếng Anh
Tên ga
Hangul
Tên ga
Hanja
Chuyển đổiKhoảng cách
bằng km
Tổng
khoảng cách
Vị trí
100Yangchon양촌-0.0Gyeonggi-doGimpo-si
101Gurae구래1.371.37
102Masan마산1.172.54
103Janggi장기場基2.295.53
104Unyang운양雲陽1.697.22
105Geolpo Bukbyeon걸포북변3.3910.61
106Sau
(Gimpo City Hall)
사우
(김포시청)

()
1.8712.48
107Pungmu풍무1.3813.86
108Gochon고촌高村3.6917.55
109Sân bay quốc tế Gimpo김포공항
 Seohae  (2021)
5.9223.47SeoulGangseo-gu
[ ]
Gimpo Goldline
Gimpohangang Depot
G100 Yangchon
G101 Gurae
G102 Masan
G103 Janggi
G104 Unyang
G105 Geolpo Bukbyeon
G106 Sau (tòa thị chính Gimpo)
G107 Pungmu
G108 Gochon
G109 Sân bay quốc tế Gimpo