Thực đơn
Gimpo_Goldline GaDưới là danh sách nhà ga có thể thay đổi theo kế hoạch xây dựng và nhiều nguồn tin có thể gây nhầm lẫn.[1][2]
Số ga | Tên ga Tiếng Anh | Tên ga Hangul | Tên ga Hanja | Chuyển đổi | Khoảng cách bằng km | Tổng khoảng cách | Vị trí | |
100 | Yangchon | 양촌 | 陽村 | - | 0.0 | Gyeonggi-do | Gimpo-si | |
101 | Gurae | 구래 | 九來 | 1.37 | 1.37 | |||
102 | Masan | 마산 | 麻山 | 1.17 | 2.54 | |||
103 | Janggi | 장기 | 場基 | 2.29 | 5.53 | |||
104 | Unyang | 운양 | 雲陽 | 1.69 | 7.22 | |||
105 | Geolpo Bukbyeon | 걸포북변 | 傑浦北邊 | 3.39 | 10.61 | |||
106 | Sau (Gimpo City Hall) | 사우 (김포시청) | 沙隅 (金浦市廳) | 1.87 | 12.48 | |||
107 | Pungmu | 풍무 | 豊舞 | 1.38 | 13.86 | |||
108 | Gochon | 고촌 | 高村 | 3.69 | 17.55 | |||
109 | Sân bay quốc tế Gimpo | 김포공항 | 金浦空港 | Seohae (2021) | 5.92 | 23.47 | Seoul | Gangseo-gu |
Gimpo Goldline | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Thực đơn
Gimpo_Goldline GaLiên quan
Gimpo Gimpo Goldline GIMP Gompo Tashi Gimouille Giporlos Gimont Gomponsom Grimpoteuthis megaptera GIMPLETài liệu tham khảo
WikiPedia: Gimpo_Goldline http://www.gimpodaily.com/news/articleView.html?id... http://www.kyeonggi.com/news/articleView.html?idxn...