Giang_Hoa_(diễn_viên)
Việt bính | Gong1 Waa4 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuViệt bính |
|
|||||||
Con cái | 2 | |||||||
Phồn thể | 江華 | |||||||
Bính âm Hán ngữ | Jiāng Huá | |||||||
Hãng đĩa | ATV (1986-1995) TVB (1996-2004) |
|||||||
Sinh | Trần Mộc Hoa (陳木華) 19 tháng 11, 1962 (58 tuổi) Hồng Kông thuộc Anh |
|||||||
Nghề nghiệp | Diễn viên | |||||||
Phối ngẫu | Mạch Khiết Văn (1992-) | |||||||
Năm hoạt động | 1986-2009 | |||||||
Nghệ danh | Kwong Wah Kong Wah Kong Wa |
|||||||
Giải thưởng | Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông – Nghệ sĩ mới xuất sắc nhất Life Goes On 1990 Giải thưởng thường niên TVB – Nhân vật truyền hình được yêu thích nhất Quá khứ và hiện tại 2003 |
|||||||
Nguyên quán | Sán Đầu, Quảng Đông, Trung Quốc | |||||||
Giản thể | 江华 |