Giả_Sung
Việt bính | Gaa2 Cung1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phồn thể | 賈充 | |||||||||||
Yale la tinh hóa | Gá Chūng | |||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Jia Chong | |||||||||||
Wade–Giles | Chia Ch'ung | |||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesTiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaViệt bính |
|
|||||||||||
Giản thể | 贾充 |