Già & Chết (Phật giáo)
Tiếng Phạn | Jarāmaraṇa |
---|---|
Tiếng Trung Quốc | 老死 (Bính âm Hán ngữ: lǎosǐ) |
Tiếng Anh | old age and death |
Tiếng Khmer | ជរាមរណៈ (Chorea Moronak) |
Tiếng Pali | Jarāmaraṇa |
Tiếng Việt | tuổi già và cái chết |
Tiếng Sinhala | ජරාමරණ |
Tiếng Tạng tiêu chuẩn | rga.shi |
Tiếng Nhật | rōshi |
Tiếng Miến Điện | ဇာတိ |