GP-25
Các biến thể | GP-30 |
---|---|
Cơ cấu hoạt động | Từng phát (nạp lại) |
Vận tốc mũi | 76.5 m/s |
Chiều dài | 320 mm (GP-25), 276 mm (GP-30) |
Giai đoạn sản xuất | 1978 |
Ngắm bắn | Thước đo góc hình chữ V |
Kíp chiến đấu | Cá nhân, 1 người |
Loại | Súng phóng lựu |
Người thiết kế | TsKIB Soo, Cục thiết kế công cụ KBP |
Khối lượng | 1,5 kg(GP-25), 1.3 kg (GP-30) |
Cỡ đạn | 40 mm |
Nơi chế tạo | Liên Xô |
Tầm bắn xa nhất | 400 m |
Tốc độ bắn | 4-5 phát/phút |
Nhà sản xuất | Cục thiết kế công cụ KBP |
Năm thiết kế | 1972-1978 |
Chế độ nạp | Bắn từng phát, nạp đạn qua họng súng |
Tầm bắn hiệu quả | 100 - 150 m |
Đạn | Đạn lựu 40 mm không vỏ |
Cuộc chiến tranh | Chiến tranh Xô Viết tại Afghanistan |