Feng_Shaofeng
Học vị | Học viện Hý kịch Thượng Hải | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Con cái | Tưởng Tưởng (2 tuổi) | |||||||
Phồn thể | 馮紹峰 | |||||||
Người đại diện | Hoa Nghị huynh đệ | |||||||
Bính âm Hán ngữ | Féng Shàofēng | |||||||
Hán-Việt | Phùng Thiệu Phong | |||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng ViệtHán-Việt |
|
|||||||
Quốc tịch | Trung Quốc | |||||||
Quê quán | Ninh Ba, Chiết Giang, Trung Quốc | |||||||
Sinh | Phùng Uy (馮威) 7 tháng 10, 1978 (43 tuổi) Thượng Hải, Trung Quốc |
|||||||
Tên khác | William Feng | |||||||
Phối ngẫu | Triệu Lệ Dĩnh (cưới 2018–2021) |
|||||||
Nghề nghiệp | Diễn viên | |||||||
Năm hoạt động | 2001 - nay | |||||||
Giải thưởng | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất | |||||||
Giản thể | 冯绍峰 |