Fentanyl
IUPHAR/BPS | |
---|---|
ChEBI | |
Khối lượng phân tử | 336.471 g/mol |
Bắt đầu tác dụng | 5 minutes[1] |
Chu kỳ bán rã sinh học | IV: 6 mins (T1/2 α) 1 hours (T1/2 β) 16 hours (T1/2 ɣ) Intranasal: 6.5 hours Transdermal: 20–27 hours[2] Sublingual/buccal (single dose): 2.6–13.5 hours[2] |
Mẫu 3D (Jmol) | |
AHFS/Drugs.com | Chuyên khảo |
PubChem CID | |
ChemSpider |
|
DrugBank |
|
Giấy phép | |
Bài tiết | Mostly urinary (metabolites, <10% unchanged drug)[2] |
ChEMBL | |
KEGG |
|
Tên thương mại | Actiq, Duragesic, Fentora, others |
Dược đồ sử dụng | Buccal, epidural, IM, IT, IV, sublingual, skin patch |
Số đăng ký CAS | |
Tình trạng pháp lý |
|
Công thức hóa học | C22H28N2O |
Nhóm thuốc | Opioid |
Định danh thành phần duy nhất | |
ECHA InfoCard | 100.006.468 |
Liên kết protein huyết tương | 80–85% |
Chuyển hóa dược phẩm | hepatic, primarily by CYP3A4 |
Danh mục cho thai kỳ | |
Điểm nóng chảy | 87,5 °C (189,5 °F) |
Nguy cơ lệ thuộc | Very high |
Mã ATC code | |
Thời gian hoạt động | IV: 30–60 minutes[1][3] |
Sinh khả dụng | 92% (transdermal) 89% (intranasal) 50% (buccal) 33% (ingestion) |