Thực đơn
Everline GaSố ga | Tên ga Tiếng Anh | Tên ga Hangul | Tên ga Hanja | Chuyển đổi | Khoảng cách bằng km | Tổng khoảng cách | Loại ga | Vị trí | ||
Y110 | Giheung (Nam June Paik Arts Center) | 기흥 (백남준아트센터) | 器興 (白南準아트센터) | Bundang | - | 0.0 | Trên cao | Gyeonggi-do | Yongin-si | Giheung-gu |
Y111 | Đại học Kangnam | 강남대 | 江南大 | Mặt đất | ||||||
Y112 | Jiseok | 지석 | 支石 | Trên cao | ||||||
Y113 | Eojeong | 어정 | 御井 | Trên cao | ||||||
Y114 | Dongbaek | 동백 | 東栢 | Trên cao | ||||||
Y115 | Chodang | 초당 | 草堂 | Trên cao | ||||||
Y116 | Samga | 삼가 | 三街 | Trên cao | Cheoin-gu | |||||
Y117 | Tòa thị chính – Đại học Yongin | 시청·용인대 | 市廳 龍仁大 | Trên cao | ||||||
Y118 | Đại học Myongji | 명지대 | 明知大 | Trên cao | ||||||
Y119 | Gimnyangjang | 김량장 | 金良場 | Trên cao | ||||||
Y120 | Sân vận động – Đại học Songdam | 운동장·송담대 | 運動場 松潭大 | Trên cao | ||||||
Y121 | Gojin | 고진 | 古陳 | Trên cao | ||||||
Y122 | Bopyeong | 보평 | 洑坪 | Trên cao | ||||||
Y123 | Dunjeon | 둔전 | 屯田 | Trên cao | ||||||
Y124 | Jeondae – Everland | 전대·에버랜드 | 前垈 에버랜드 | 18.143 | Mặt đất | |||||
Thực đơn
Everline GaLiên quan
EverLineTài liệu tham khảo
WikiPedia: Everline http://www.ever-line.co.kr/ http://www.siminilbo.co.kr/news/articleView.html?i... http://railnews.korail.go.kr/20051105/03728.html http://transportblog.co.nz/2013/07/11/guest-post-t... http://metroautomation.org/yongin-everline-lrt-5th... http://frdb.new21.org/162.htm http://frdb2.wo.to/944.htm