Dịch_Luyện_Hồng
Kế nhiệm | đương nhiệm | ||||
---|---|---|---|---|---|
Cư trú | Nam Xương, tỉnh Giang Tây | ||||
Alma mater | Đại học Sư phạm Hồ Nam Đại học Sư phạm Thiểm Tây |
||||
Đảng chính trị | Đảng Cộng sản Trung Quốc | ||||
Tiền nhiệm | Lưu Kỳ | ||||
Phồn thể | 易煉紅 | ||||
Bính âm Hán ngữ | Yì Liànhóng | ||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ |
|
||||
Sinh | tháng 9, 1959 (61 tuổi) Liên Nguyên, tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc |
||||
Giản thể | 易炼红 | ||||
Bí thư Tỉnh ủy | Lưu Kỳ |