Dưa_muối
- Bính âm Hán ngữ | suān cài | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữ- Wade–Giles- Tiếng Đông CanTiếng Quảng Đông- Việt bính- Latinh hóa Yale |
|
|||||||||||||
Nghĩa đen | salted vegetable | |||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | suān cài | |||||||||||||
- Latinh hóa Yale | hàahm choi | |||||||||||||
Phiên âmQuan thoại- Wade–Giles- Tiếng Đông CanTiếng Mân- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền ChươngTiếng Quảng Đông- Latinh hóa Yale |
|
|||||||||||||
- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền Chương | kiâm-chhài | |||||||||||||
- Wade–Giles | hsien2-ts'ai4 | |||||||||||||
- Việt bính | syun1 coi3 | |||||||||||||
- Tiếng Đông Can | Щыән цаы | |||||||||||||
Tiếng Trung | 鹹菜 |