Dư_Ương_Y
Elo FIDE | 2713 (tháng 1 2022) 2736 Hạng 22 (7.2019) |
---|---|
Danh hiệu | Đại kiện tướng (2009)[2] |
Elo cao nhất | 2765 (9.2018) |
Thứ hạng cao nhất | Hạng 11 (3.2019) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Sinh | 8 tháng 6, 1994 (27 tuổi) Hoàng Thạch, Hồ Bắc[1] |
Dư_Ương_Y
Elo FIDE | 2713 (tháng 1 2022) 2736 Hạng 22 (7.2019) |
---|---|
Danh hiệu | Đại kiện tướng (2009)[2] |
Elo cao nhất | 2765 (9.2018) |
Thứ hạng cao nhất | Hạng 11 (3.2019) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Sinh | 8 tháng 6, 1994 (27 tuổi) Hoàng Thạch, Hồ Bắc[1] |
Thực đơn
Dư_Ương_YLiên quan
Dư Ương YTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dư_Ương_Y http://www.xsjy.com.cn/web/zwgk/detail.aspx?aid=16... http://games.sports.cn/chessorg/domesticnews/2009-... http://www.365chess.com/players/Yangyi_Yu http://chess-results.com/tnr153113.aspx?lan=29&art... http://chess-results.com/tnr216568.aspx?lan=29&art... http://chess-results.com/tnr49118.aspx?art=1&lan=2... http://chess-results.com/tnr70397.aspx?art=1&lan=2... http://en.chessbase.com/post/2013-world-junior-yan... http://en.chessbase.com/post/yu-yangyi-wins-qatar-... http://reports.chessdom.com/news-2009/ganguly-asia...