Cống_Liêu,_Tân_Bắc
Mã bưu chính | 228 |
---|---|
• Tổng cộng | 13,547 (8/2.011) |
Quốc gia | Trung Hoa Dân Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Thành phố | Tân Bắc |
• Mật độ | 135,5/km2 (351/mi2) |
Cống_Liêu,_Tân_Bắc
Mã bưu chính | 228 |
---|---|
• Tổng cộng | 13,547 (8/2.011) |
Quốc gia | Trung Hoa Dân Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Thành phố | Tân Bắc |
• Mật độ | 135,5/km2 (351/mi2) |
Thực đơn
Cống_Liêu,_Tân_BắcLiên quan
Cống đập Ba Lai Cống Vị Cống Sơn Cống dẫn nước ngầm Ba Tư Cống Liêu Cống Hiệp Hòa Cống Cái Lớn - Cái Bé Cống người vàng Cống (dân tộc) Cống TràTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cống_Liêu,_Tân_Bắc