Cúp_bóng_đá_nữ_châu_Á_2018
Á quân | Úc |
---|---|
Đội đoạt giảiphong cách | Nhật Bản |
Số đội | 8 (từ 1 liên đoàn) |
Nước chủ nhà | Jordan |
Vô địch | Nhật Bản (lần thứ 2) |
Số trận đấu | 17 |
Cầu thủxuất sắc nhất | Iwabuchi Mana |
Thời gian | 6–20 tháng 4 |
Hạng ba | Trung Quốc |
Vua phá lưới | Li Ying (7 bàn) |
Hạng tư | Thái Lan |
Số khán giả | 25.923 (1.525 khán giả/trận) |
Số bàn thắng | 66 (3,88 bàn/trận) |
Địa điểm thi đấu | 2 (tại 1 thành phố chủ nhà) |