Cá_viên
Việt bính | jyu4 daan2 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
La tinh hóa | Ǹg-yèn | ||||||||||
Phồn thể | 魚丸 | ||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuIPAViệt bính |
|
||||||||||
Nghĩa đen | fish ball | ||||||||||
Bính âm Hán ngữ | yú wán | ||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | hî-uân hoặc hû-uân | ||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Khách GiaLa tinh hóaTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
||||||||||
IPA | [jʊ̏ tǎːn] | ||||||||||
Giản thể | 鱼丸 |