Chu_Uy_Liệt_vương
Kế nhiệm | Chu An Vương | ||||
---|---|---|---|---|---|
Tiền nhiệm | Chu Khảo Vương | ||||
Triều đại | Nhà Đông Chu | ||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||
Trị vì | 425 TCN – 402 TCN | ||||
Mất | 402 TCN | ||||
Thân phụ | Chu Khảo Vương | ||||
Tên húyThụy hiệu |
|
Chu_Uy_Liệt_vương
Kế nhiệm | Chu An Vương | ||||
---|---|---|---|---|---|
Tiền nhiệm | Chu Khảo Vương | ||||
Triều đại | Nhà Đông Chu | ||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||
Trị vì | 425 TCN – 402 TCN | ||||
Mất | 402 TCN | ||||
Thân phụ | Chu Khảo Vương | ||||
Tên húyThụy hiệu |
|
Thực đơn
Chu_Uy_Liệt_vươngLiên quan
Chu U vương Chu Uy Liệt vương Chu kỳ kinh nguyệt Chu kỳ tế bào Chu Du Chu Ân Lai Chu Nhất Long Chu Hi Chu Ngọc Anh (chính khách) Chu Tử DuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chu_Uy_Liệt_vương