Chotusice
Huyện | Kutná Hora |
---|---|
Độ cao | 224 m (735 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 702 |
NUTS 5 | CZ0205 534102 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,0/km2 (2,6/mi2) |
Chotusice
Huyện | Kutná Hora |
---|---|
Độ cao | 224 m (735 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 702 |
NUTS 5 | CZ0205 534102 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,0/km2 (2,6/mi2) |
Thực đơn
ChotusiceLiên quan
Chotusice Chotutice Chorušice ChotěšiceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chotusice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...