Chabeřice
Huyện | Kutná Hora |
---|---|
Độ cao | 361 m (1,184 ft) |
• Tổng cộng | 243 |
NUTS 5 | CZ0205 534081 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0.31/km2 (0.79/mi2) |
Chabeřice
Huyện | Kutná Hora |
---|---|
Độ cao | 361 m (1,184 ft) |
• Tổng cộng | 243 |
NUTS 5 | CZ0205 534081 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0.31/km2 (0.79/mi2) |
Thực đơn
ChabeřiceLiên quan
ChabeřiceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chabeřice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...