Cantalapiedra
Thủ phủ | Cantalapiedra |
---|---|
Mã bưu chính | 37400 |
Độ cao | 781 m (2,562 ft) |
• Tổng cộng | 1.150 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Salamanca |
Vùng | Vùng |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | Cantalapetrense |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 16,16/km2 (4,190/mi2) |
• Đất liền | 71,15 km2 (2,747 mi2) |