Caesi_fluoride
Caesi_fluoride

Caesi_fluoride

[F-].[Cs+]Caesi fluoride là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học CsF, thường gặp với dạng một chất rắn trắng hút ẩm. Nó được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ như là một nguồn anion fluoride. Caesiđộ dương điện cao nhất trong các nguyên tố không phóng xạ và flo có độ âm điện cao nhất trong tất cả các nguyên tố.

Caesi_fluoride

Anion khác Caesi chloride
Caesi bromide
Caesi iodide
Caesi astatide
Cation khác Lithi fluoride
Natri fluoride
Kali fluoride
Rubidium fluoride
Francium fluoride
Số CAS 13400-13-0
InChI
đầy đủ
  • 1/Cs.FH/h;1H/q+1;/p-1
Điểm sôi 1.251 °C (1.524 K; 2.284 °F)
Công thức phân tử CsF
Tọa độ Octahedral
Điểm bắt lửa Không bắt lửa
Danh pháp IUPAC Caesium fluoride
Khối lượng riêng 4.64 g/cm3[1]
Hằng số mạng a = 0.6008 nm[3]
Ảnh Jmol-3D ảnh
PubChem 25953
Độ hòa tan trong nước 5730 g/L (25 °C)[1]
Bề ngoài chất rắn kết tinh màu trắng
Chiết suất (nD) 1.477
Độ hòa tan Không hòa tan trong acetone, diethyl ether, pyridineethanol
191 g/100 mL in methanol.
Nhiệt dung 51.1 J/mol·K[4]
Entanpihình thành ΔfHo298 -553.5 kJ/mol[4]
Số RTECS FK9650000
Nhóm không gian Fm3m, No. 225[3]
SMILES
đầy đủ
  • [F-].[Cs+]

Mômen lưỡng cực 7.9 D
Khối lượng mol 151.903 g/mol[1]
Điểm nóng chảy 703 °C (976 K; 1.297 °F) [1]
MagSus -44.5·10−6 cm3/mol[2]
Tên khác Cesium fluoride
Entropy mol tiêu chuẩn So298 92.8 J/mol·K[4]
Cấu trúc tinh thể cubic, cF8

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Caesi_fluoride http://www.physics.nyu.edu/kentlab/How_to/Chemical... http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=%5B... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26228378 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4532884 http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... //doi.org/10.1038%2Fncomms8943 //doi.org/10.1103%2FPhysRev.21.143 https://www.youtube.com/watch?v=TLOFaWdPxB0 https://web.archive.org/web/20060116134617/http://...