Natri_fluoride
Natri_fluoride

Natri_fluoride

Natri fluorrua là hợp chất vô cơ với công thức hoá học NaF. Là chất rắn không mùi, đây là nguồn ion fluorrua cho nhiều ứng dụng khác nhau. Natri fluorrua rẻ hơn và ít hút ẩm hơn kali fluorrua.

Natri_fluoride

Anion khác Natri chloride
Natri bromide
Natri iođua
Chỉ mục EU 009-004-00-7
Cation khác Lithi fluorrua
Kali fluorâu
Rubiđi fluorâu
Xêzi fluorrua
Số CAS 7681-49-4
Điểm sôi 1695 °C
Công thức phân tử NaF
Điểm bắt lửa không cháy
Danh pháp IUPAC Natri fluorrua
Khối lượng riêng 2.558 g/cm3
Phân loại của EU Độc (T)
Gây kích thích (Xi)
PubChem 5235
Độ hòa tan trong nước 4.13 g/100 g (25 °C)
Bề ngoài dạng rắn màu trắng
Chỉ dẫn R R25, R32, R36/38 (xem Danh sách nhóm từ R)
Chỉ dẫn S S1/2, S22, S36, S45 (xem Danh sách nhóm từ S)
Độ hòa tan tan trong HF
không tan trong ethanol
Mùi không mùi
Số RTECS WB0350000
Khối lượng mol 41.988713 g/mol
Điểm nóng chảy 993 °C
LD50 52–200 mg/kg (trên chuột, thỏ)[1]
NFPA 704

0
3
0
 
Mã ATC A01AA01
Tên khác fluorrocid
Số EINECS 231-667-8
Hợp chất liên quan thuốc thử TASF

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Natri_fluoride http://nhmrc.gov.au/_files_nhmrc/file/media/media/... http://nhmrc.gov.au/_files_nhmrc/file/publications... http://qbit.cc/sodium-fluorides-effect-on-the-male... http://books.google.com/?id=OW0gAAAAMAAJ http://books.google.com/books?id=OW0gAAAAMAAJ&q=fl... http://www.jtbaker.com/msds/englishhtml/S3722.htm http://rruff.geo.arizona.edu/doclib/hom/villiaumit... http://www.atsdr.cdc.gov/toxprofiles/tp11.pdf http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/18584000