Bắc_Ngụy_Tiết_Mẫn_đế
Thân mẫu | Vương thị | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế nhiệm | Nguyên Lãng | ||||||||
Tên thậtNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||||
Tiền nhiệm | Nguyên Diệp | ||||||||
Thê thiếp | Nhĩ Chu Hoàng hậu | ||||||||
Triều đại | Bắc Ngụy | ||||||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||||||
Trị vì | 531 – 532 | ||||||||
Sinh | 498 | ||||||||
Mất | 21 tháng 6, 532(532-06-21) (33–34 tuổi) | ||||||||
Thân phụ | Quảng Lăng vương Nguyên Vũ (元羽) |