Býčkovice
Huyện | Litoměřice |
---|---|
NUTS 5 | CZ0423 546780 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Ústecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Býčkovice
Huyện | Litoměřice |
---|---|
NUTS 5 | CZ0423 546780 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Ústecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
BýčkoviceLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Býčkovice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...