Litoměřice_(huyện)
Thủ phủ | Litoměřice |
---|---|
Thủ phủ huyện | Litoměřice |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 114.497 |
Vùng | vùng Ústí nad Labem |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-423 |
Litoměřice_(huyện)
Thủ phủ | Litoměřice |
---|---|
Thủ phủ huyện | Litoměřice |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 114.497 |
Vùng | vùng Ústí nad Labem |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-423 |
Thực đơn
Litoměřice_(huyện)Liên quan
Litomyšl Litoměřice Litoměřice (huyện) Litomitus Lit Motors Litoria vagabunda Litoria Litoporus Litopterna Litoporus uncatusTài liệu tham khảo
WikiPedia: Litoměřice_(huyện) http://www.statoids.com/ycz.html