Thực đơn
Bóng_đá_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_1990 NữBảng A | Bảng B |
---|---|
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 10 | 5 | 5 | 0 | 0 | 26 | 0 | +26 |
Nhật Bản | 7 | 5 | 3 | 1 | 1 | 17 | 8 | +9 |
CHDCND Triều Tiên | 6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 19 | 3 | +16 |
Đài Bắc Trung Hoa | 5 | 5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 4 | +9 |
Hàn Quốc | 2 | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 30 | −28 |
Hồng Kông | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 32 | −32 |
Trung Quốc | 5 – 0 | Nhật Bản |
---|---|---|
Trung Quốc | 2 – 0 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Đài Bắc Trung Hoa | 7 – 0 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Trung Quốc | 1 – 0 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
CHDCND Triều Tiên | 11 – 0 | Hồng Kông |
---|---|---|
Trung Quốc | 8 – 0 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Nhật Bản | 1 – 1 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Đài Bắc Trung Hoa | 5 – 0 | Hồng Kông |
---|---|---|
Trung Quốc | 10 – 0 | Hồng Kông |
---|---|---|
Đài Bắc Trung Hoa | 1 – 3 | Nhật Bản |
---|---|---|
CHDCND Triều Tiên | 7 – 0 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Vô địch Bóng đá nữ Asiad 1990 Trung Quốc Lần thứ nhất |
Thực đơn
Bóng_đá_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_1990 NữLiên quan
Bóng Bóng đá Bóng chuyền Bóng rổ Bóng bầu dục Mỹ Bóng bàn Bóng chày Bóng đá tại Việt Nam Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè Bóng lướiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bóng_đá_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_1990 http://www.rsssf.com/tablesa/asgames90.html