Thực đơn
Bóng_đá_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_1990 NamBảng A | Bảng B | Bảng C | Bảng D |
---|---|---|---|
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 6 | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 0 | +16 |
Trung Quốc | 4 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | +5 |
Singapore | 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 13 | −6 |
Pakistan | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 16 | −15 |
Trung Quốc | 3 – 0 | Pakistan |
---|---|---|
Trung Quốc | 5 – 1 | Singapore |
---|---|---|
Hàn Quốc | 2 – 0 | Trung Quốc |
---|---|---|
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iran | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | +4 |
CHDCND Triều Tiên | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | −1 |
Malaysia | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | −3 |
CHDCND Triều Tiên | 0 – 0 | Malaysia |
---|---|---|
Iran | 2 – 1 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái Lan | 5 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | +3 |
Kuwait | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 |
Hồng Kông | 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | −1 |
Yemen | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | −2 |
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ả Rập Xê Út | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | +6 |
Nhật Bản | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | +1 |
Bangladesh | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | −7 |
Ả Rập Xê Út | 4 – 0 | Bangladesh |
---|---|---|
Nhật Bản | 3 – 0 | Bangladesh |
---|---|---|
Nhật Bản | 0 – 2 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||
1 tháng 10 | ||||||||||
Hàn Quốc | 1 | |||||||||
3 tháng 10 | ||||||||||
Kuwait | 0 | |||||||||
Hàn Quốc | 0 | |||||||||
1 tháng 10 | ||||||||||
Iran (h.p.) | 1 | |||||||||
Iran | 1 | |||||||||
6 tháng 10 | ||||||||||
Nhật Bản | 0 | |||||||||
Iran (pen.) | 0 (4) | |||||||||
1 tháng 10 | ||||||||||
CHDCND Triều Tiên | 0 (1) | |||||||||
Thái Lan | 1 | |||||||||
3 tháng 10 | ||||||||||
Trung Quốc | 0 | |||||||||
Thái Lan | 0 | |||||||||
1 tháng 10 | ||||||||||
CHDCND Triều Tiên | 1 | Tranh hạng ba | ||||||||
Ả Rập Xê Út | 0 (3) | |||||||||
5 tháng 10 | ||||||||||
CHDCND Triều Tiên (pen.) | 0 (4) | |||||||||
Hàn Quốc | 1 | |||||||||
Thái Lan | 0 | |||||||||
<đội A vs đội B>
</Đội C vs đội D>
Vô địch Bóng đá nam Asiad 1990 Iran Lần thứ hai |
Thực đơn
Bóng_đá_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_1990 NamLiên quan
Bóng Bóng đá Bóng chuyền Bóng rổ Bóng bầu dục Mỹ Bóng bàn Bóng chày Bóng đá tại Việt Nam Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè Bóng lướiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bóng_đá_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_1990 http://www.rsssf.com/tablesa/asgames90.html