Bình_Khê,_Tân_Bắc
Mã bưu chính | 226 |
---|---|
• Tổng cộng | 5,231 (8/2.011) |
Quốc gia | Trung Hoa Dân Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 73,33/km2 (189,9/mi2) |
Thành phố | Tân Bắc |
Bình_Khê,_Tân_Bắc
Mã bưu chính | 226 |
---|---|
• Tổng cộng | 5,231 (8/2.011) |
Quốc gia | Trung Hoa Dân Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 73,33/km2 (189,9/mi2) |
Thành phố | Tân Bắc |
Thực đơn
Bình_Khê,_Tân_BắcLiên quan
Bình Bình Dương Bình Thuận Bình Định Bình Phước Bình Nhưỡng Bình Chánh Bình Thủy Bình Minh (người mẫu) Bình ThạnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bình_Khê,_Tân_Bắc //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.pingxi.tpc.gov.tw/ https://web.archive.org/web/20120104225046/http://...