Brambory
Huyện | Kutná Hora |
---|---|
Độ cao | 234 m (768 ft) |
NUTS 5 | CZ0205 530832 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 108 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0.93/km2 (2.4/mi2) |
Brambory
Huyện | Kutná Hora |
---|---|
Độ cao | 234 m (768 ft) |
NUTS 5 | CZ0205 530832 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 108 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0.93/km2 (2.4/mi2) |
Thực đơn
BramboryLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Brambory http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...