Božanov
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 405 m (1,329 ft) |
• Tổng cộng | 354 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0523 573914 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.8/km2 (4.8/mi2) |
Božanov
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 405 m (1,329 ft) |
• Tổng cộng | 354 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0523 573914 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.8/km2 (4.8/mi2) |
Thực đơn
BožanovLiên quan
Božanov Bocanovice Bojanovice, Praha-západ Bořanovice Bojanovice, Znojmo Bojanov Bozano Bolzano Vicentino Bozanönü Boa NovaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Božanov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...