Bojanov
Huyện | Chrudim |
---|---|
Độ cao | 428 m (1,404 ft) |
• Tổng cộng | 627 |
NUTS 5 | CZ0531 571202 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,35/km2 (0,91/mi2) |
Bojanov
Huyện | Chrudim |
---|---|
Độ cao | 428 m (1,404 ft) |
• Tổng cộng | 627 |
NUTS 5 | CZ0531 571202 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,35/km2 (0,91/mi2) |
Thực đơn
BojanovLiên quan
Bojanov Bojanovice, Praha-západ Bojanovice, Znojmo Bojano Bojanowo Bocanovice Bořanovice Božanov Bujanov Bojan AvramovićTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bojanov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...