Berrocal_de_Huebra
Thủ phủ | Berrocal de Huebra |
---|---|
Mã bưu chính | 37609 |
Độ cao | 899 m (2,949 ft) |
• Tổng cộng | 88 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Salamanca |
Vùng | Vùng |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,27/km2 (590/mi2) |
• Đất liền | 38,70 km2 (1,490 mi2) |