Berrocalejo
Thủ phủ | Berrocalejo |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10392 |
Độ cao | 368 m (1,207 ft) |
• Tổng cộng | 115 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 8,2/km2 (210/mi2) |
Đô thị | Berrocalejo |