Bakkwa
Việt bính | juk6 gon1 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phồn thể | 肉乾 | ||||||||||
Bính âm Hán ngữ | ròu gān | ||||||||||
Nghĩa đen | thịt heo khô | ||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | bah-koaⁿ | ||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
||||||||||
Giản thể | 肉干 |