Arginine
Arginine

Arginine

NC(CCCNC(N)=N)C(O)=ONC(CCC[nH]:c(:[nH]):[nH2])c(:[o]):[oH]Arginine (ký hiệu là Arg hoặc R) [1] là một acid amin α được sử dụng trong quá trình sinh tổng hợp protein.[2] Arginine chứa một nhóm α-amino, một nhóm axit α-carboxylic, và một chuỗi bên gồm một chuỗi thẳng 3-carbon kết thúc và bằng một nhóm guanidino. Ở pH sinh lý, gốc cacboxyl trong acid bij giảm proton hóa (tức là dạng −COO−), nhóm amin được proton hóa (−NH3+), và nhóm guanidino cũng được proton hóa để tạo ra dạng guanidinium (C-(NH2)2+), điều này khiến arginine một axit mạch thẳng và tích điện.[3] Đây là tiền chất của quá trình sinh tổng hợp nitric oxit. Axit amin này được mã hóa bởi các codon CGU, CGC, CGA, CGG, AGA và AGG.Ở người, arginine được phân loại là axit amin nửa thiết yếu hoặc thiết yếu tùy thuộc vào giai đoạn phát triển và tình trạng sức khỏe của cá nhân.[4] Trẻ sinh non không thể tổng hợp hoặc tạo ra arginine trong cơ thể, khiến cho axit amin này là thiết yếu cho chúng.[5] Hầu hết những người khỏe mạnh không cần phải bổ sung arginine vì nó là một thành phần của tất cả các loại thực phẩm chứa protein [6] và cũng có thể được tổng hợp trong cơ thể từ glutamine qua trung gian citrulline.[7]

Arginine

Tham chiếu Beilstein 1725411, 1725412 R, 1725413 S
3DMet B01331
ChEBI 29016
Số CAS 7200-25-1
Điểm sôi 368 °C (641 K; 694 °F)
Ký hiệu GHS
log P −1.652
Ngân hàng dược phẩm DB00125
Ảnh Jmol-3D ảnh
ảnh 2
Độ hòa tan trong nước 14.87 g/100 mL (20 °C)
PubChem 232
Bề ngoài White crystals
Độ hòa tan ít hòa tan trong ethanol
không hòa tan trong ethyl ether
Nhiệt dung 232.8 J K−1 mol−1 (at 23.7 °C)
KEGG C02385
DeltaHc −3.7396–−3.7370 MJ mol−1
Mùi Odourless
Entanpihình thành ΔfHo298 −624.9–−622.3 kJ mol−1
Tham chiếu Gmelin 364938 R
Số RTECS CF1934200 S
Độ bazơ (pKb) 1.509
Báo hiệu GHS WARNING
Nhóm chức liên quan
MeSH Arginine
SMILES
đầy đủ
  • NC(CCCNC(N)=N)C(O)=O


    NC(CCC[nH]:c(:[nH]):[nH2])c(:[o]):[oH]

Điểm nóng chảy 260 °C; 533 K; 500 °F
LD50 5110 mg/kg (đường miệng, chuột)
Chỉ dẫn phòng ngừa GHS P305+351+338
Entropy mol tiêu chuẩn So298 250.6 J K−1 mol−1
Tên khác 2-Amino-5-guanidinopentanoic acid
Độ axit (pKa) 12.488
Số EINECS 230-571-3
Hợp chất liên quan
Chỉ dẫn nguy hiểm GHS H319

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Arginine http://redpoll.pharmacy.ualberta.ca/drugbank/cgi-b... http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=NC(... http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=NC(... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC2680209 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/10690324 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/14617280 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/15302078 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/15465790 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/16207646