An_Quốc_quân
Kế nhiệm | Tần Trang Tương vương | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tần | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tần Chiêu Tương vương | ||||
Trị vì | 250 TCN (3 ngày) | ||||
Sinh | 302 TCN[cần dẫn nguồn] | ||||
Mất | 250 TCN Trung Quốc |
||||
An táng | Thọ lăng (壽陵) | ||||
Hậu duệ | Tần Trang Tương vương | ||||
Thân phụ | Tần Chiêu Tương vương |