Tần_Chiêu_Tương_vương
Thân mẫu | Tuyên Thái hậu | ||||
---|---|---|---|---|---|
Kế nhiệm | Tần Hiếu Văn vương | ||||
Tước vị |
|
||||
Chính quyền | nước Tần | ||||
Thừa tướng | |||||
Tiền nhiệm | Tần Vũ vương | ||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||
Trị vì | 306 TCN - 250 TCN | ||||
Sinh | 324 TCN | ||||
Mất | 251 TCN Hàm Dương, nước Tần |
||||
Kế vị | Tần Thủy Hoàng | ||||
Tên đầy đủThụy hiệu |
|
||||
An táng | Chỉ Lăng (芷陵) | ||||
Tại vị | 288 TCN | ||||
Thân phụ | Tần Huệ Văn vương |