Tông pháiGiáo lý & Khái niệmNhân vậtA-đề-sa (zh. 阿提沙, sa. atīśa, atiśa) là cách đọc theo âm
Hán-Việt, dịch ý là "Người xuất chúng, xuất sắc", cũng được gọi là
Nhiên Đăng Cát Tường Trí (zh. 燃燈吉祥智, sa. dīpaṅkaraśrījñāna, bo. jo bo rje dpal ldan a ti sha ཇོ་བོ་རྗེ་དཔལ་ལྡན་ཨ་ཏི་ཤ་). Là một Đại sư người Đông Ấn (
982-
1054), đã đóng góp rất nhiều trong việc truyền
Phật giáo sang
Tây Tạng. Sư chuyên nghiên cứu các phương pháp phát triển
Bồ-đề tâm (sa. bodhicitta). Là Tổ của dòng Ma-kiệt-đa (sa. magadha) và thuyết sư tại đại học
Siêu Giới (sa. vikramaśīla), Sư được mời qua Tây Tạng và sống ở đó 12 năm cuối đời mình. Sư là người sáng lập trường phái
Ca-đương (zh. 迦當派, bo. bka' gdams pa བཀའ་གདམས་པ་), gây ảnh hưởng rất lớn cho nền
Phật giáo Tây Tạng, nhất là dòng
Cách-lỗ (bo. gelugpa དགེ་ལུགས་པ་) của
Tông-khách-ba (bo. tsong-kha-pa). Đệ tử quan trọng nhất của Sư là Lạc-mẫu-đông (hoặc Đông-đốn, bo. `brom ston འབྲོམ་སྟོན་,
1003-
1064).
Thế kỉ thứ 10 được xem là thời đại truyền pháp lần thứ hai từ
Ấn Độ qua Tây Tạng, thông qua vương triều miền Tây. Ban đầu nhà vua cử sứ giả qua Ấn Độ thỉnh kinh, như dịch giả Lâm-thân Tang-pha (bo. rinchen sangpo རིན་ཆེན་བཟང་པོ་). Về sau nhà vua mời hẳn một Luận sư Ấn Độ và người đó là A-đề-sa. Năm
1042, Sư bước chân vào đất Tây Tạng, sống ở Netang và bắt đầu giáo hoá.Trong tác phẩm
Bồ-đề đạo đăng (sa. bodhipathapradīpa), Sư trình bày toàn cảnh giáo pháp Đại thừa và chia hành giả theo ba căn cơ khác nhau:Công trình chính của A-đề-sa là xếp đặt thứ tự kinh sách, không phổ biến bừa bãi. Sư là người đưa
Đa-la (sa. tārā) trở thành một vị nữ Hộ Thần quan trọng trong hệ thống Phật giáo Tây Tạng. Trong các tác phẩm, Sư thống nhất hai trường phái chính của giáo pháp
Bát-nhã-ba-la-mật-đa: quan điểm tính
Không (sa. śūnyatā) của
Long Thụ (sa. nāgārjuna) và tính bao trùm của tâm thức giác ngộ theo
Vô Trước (sa. asaṅga).