7.62x39mm
Quốc gia chế tạo | Liên Xô |
---|---|
Đường kính vành | 11,35 mm (0,447 in) |
Đường kính đạn | 7,62 mm (0,300 in) |
Trang bị | 1944 – Nay |
Đường kính thân | 10,07 mm (0,396 in) |
Primer type | Kiểu Berdan hoặc kiểu Boxer |
Đường kính dưới | 11,35 mm (0,447 in) |
Giai đoạn sản xuất | 1943 – Nay |
Kiểu vỏ đạn | Vỏ đạn côn có rãnh móc đạn |
Quốc gia sử dụng | |
Chiều dài tổng thể | 56,00 mm (2,205 in) |
Đường kính cổ | 8,60 mm (0,339 in) |
Độ dày vành | 1,50 mm (0,059 in) |
Filling weight | 16-18 gr |
Chiều dài vỏ đạn | 38,70 mm (1,524 in) |
Chiều dài rãnh xoắn nòng | 240 mm (1 in 9.45 in) |
Áp lực tối đa | 355,00 MPa (51.488 psi) |
Năm thiết kế | 1943 |
Filling | Thuốc phóng SSNF 50 |
Kiểu đạn | Súng trường |