Thực đơn
1644 SinhLịch Gregory | 1644 MDCXLIV |
Ab urbe condita | 2397 |
Năm niên hiệu Anh | 19 Cha. 1 – 20 Cha. 1 |
Lịch Armenia | 1093 ԹՎ ՌՂԳ |
Lịch Assyria | 6394 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1700–1701 |
- Shaka Samvat | 1566–1567 |
- Kali Yuga | 4745–4746 |
Lịch Bahá’í | −200 – −199 |
Lịch Bengal | 1051 |
Lịch Berber | 2594 |
Can Chi | Quý Mùi (癸未年) 4340 hoặc 4280 — đến — Giáp Thân (甲申年) 4341 hoặc 4281 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1360–1361 |
Lịch Dân Quốc | 268 trước Dân Quốc 民前268年 |
Lịch Do Thái | 5404–5405 |
Lịch Đông La Mã | 7152–7153 |
Lịch Ethiopia | 1636–1637 |
Lịch Holocen | 11644 |
Lịch Hồi giáo | 1053–1054 |
Lịch Igbo | 644–645 |
Lịch Iran | 1022–1023 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1006 |
Lịch Nhật Bản | Kan'ei 21 / Shōhō 1 (正保元年) |
Phật lịch | 2188 |
Dương lịch Thái | 2187 |
Lịch Triều Tiên | 3977 |
Thực đơn
1644 SinhLiên quan
1644 16444 Godefroy 16445 Klimt 1644 Rafita 16447 Vauban 16441 Kirchner 16449 Kigoyama (16440) 1989 EN5 1643 1646Tài liệu tham khảo
WikiPedia: 1644