Thực đơn
1300 SinhLịch Gregory | 1300 MCCC |
Ab urbe condita | 2053 |
Năm niên hiệu Anh | 28 Edw. 1 – 29 Edw. 1 |
Lịch Armenia | 749 ԹՎ ՉԽԹ |
Lịch Assyria | 6050 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1356–1357 |
- Shaka Samvat | 1222–1223 |
- Kali Yuga | 4401–4402 |
Lịch Bahá’í | −544 – −543 |
Lịch Bengal | 707 |
Lịch Berber | 2250 |
Can Chi | Kỷ Hợi (己亥年) 3996 hoặc 3936 — đến — Canh Tý (庚子年) 3997 hoặc 3937 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1016–1017 |
Lịch Dân Quốc | 612 trước Dân Quốc 民前612年 |
Lịch Do Thái | 5060–5061 |
Lịch Đông La Mã | 6808–6809 |
Lịch Ethiopia | 1292–1293 |
Lịch Holocen | 11300 |
Lịch Hồi giáo | 699–700 |
Lịch Igbo | 300–301 |
Lịch Iran | 678–679 |
Lịch Julius | 1300 MCCC |
Lịch Myanma | 662 |
Lịch Nhật Bản | Vũ An 2 (正安2年) |
Phật lịch | 1844 |
Dương lịch Thái | 1843 |
Lịch Triều Tiên | 3633 |
Thực đơn
1300 SinhLiên quan
1300 1300 Marcelle 13003 Dickbeasley 13004 Aldaz 13006 Schwaar 13009 Voloshchuk 13005 Stankonyukhov 13001 Woodney (13000) 1981 QK3 (13008) 1984 SE6Tài liệu tham khảo
WikiPedia: 1300