Thực đơn
1152 SinhLịch Gregory | 1152 MCLII |
Ab urbe condita | 1905 |
Năm niên hiệu Anh | 17 Ste. 1 – 18 Ste. 1 |
Lịch Armenia | 601 ԹՎ ՈԱ |
Lịch Assyria | 5902 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1208–1209 |
- Shaka Samvat | 1074–1075 |
- Kali Yuga | 4253–4254 |
Lịch Bahá’í | −692 – −691 |
Lịch Bengal | 559 |
Lịch Berber | 2102 |
Can Chi | Tân Mùi (辛未年) 3848 hoặc 3788 — đến — Nhâm Thân (壬申年) 3849 hoặc 3789 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 868–869 |
Lịch Dân Quốc | 760 trước Dân Quốc 民前760年 |
Lịch Do Thái | 4912–4913 |
Lịch Đông La Mã | 6660–6661 |
Lịch Ethiopia | 1144–1145 |
Lịch Holocen | 11152 |
Lịch Hồi giáo | 546–547 |
Lịch Igbo | 152–153 |
Lịch Iran | 530–531 |
Lịch Julius | 1152 MCLII |
Lịch Myanma | 514 |
Lịch Nhật Bản | Ninpei 2 (仁平2年) |
Phật lịch | 1696 |
Dương lịch Thái | 1695 |
Lịch Triều Tiên | 3485 |
Thực đơn
1152 SinhLiên quan
1152 1152 Pawona 11520 Fromm 11528 Mie 11521 Erikson 11524 Pleyel (11529) 1992 BJ1 (11526) 1991 UL3 (11525) 1991 RE25 115 ThyraTài liệu tham khảo
WikiPedia: 1152