Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_nữ_quốc_gia_CHDCND_Triều_Tiên Thành tíchNăm | Kết quả | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1991 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1995 | Không tham dự | |||||||
1999 | Vòng bảng | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | −2 |
2003 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | −1 | |
2007 | Tứ kết | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | −2 |
2011 | Vòng bảng | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | −3 |
2015 | Bị cấm thi đấu | |||||||
2019 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
2023 | Rút lui | |||||||
Tổng | 4/9 | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 20 | −8 |
Năm | Kết quả | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1996 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
2000 | ||||||||
2004 | ||||||||
2008 | Vòng bảng | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | –1 |
2012 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | –4 | |
2016 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
2020 | Rút lui | |||||||
2024 | Chưa xác định | |||||||
2028 | ||||||||
2032 | ||||||||
Tổng | 2/7 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 |
Năm | Kết quả | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1989 | Vòng bảng | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | −1 |
1991 | Hạng tư | 6 | 3 | 1 | 2 | 25 | 2 | +23 |
1993 | Á quân | 5 | 3 | 1 | 1 | 18 | 4 | +14 |
1995 | Không tham dự | |||||||
1997 | Á quân | 5 | 3 | 0 | 2 | 24 | 6 | +18 |
1999 | Hạng ba | 6 | 4 | 1 | 1 | 28 | 8 | +20 |
2001 | Vô địch | 6 | 6 | 0 | 0 | 53 | 1 | +52 |
2003 | 6 | 5 | 1 | 0 | 50 | 3 | +47 | |
2006 | Hạng ba | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 3 | +13 |
2008 | Vô địch | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 1 | +13 |
2010 | Á quân | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 2 | +5 |
2014 | Bị cấm thi đấu | |||||||
2018 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
2022 | Rút lui | |||||||
Tổng | 10/19 | 53 | 37 | 6 | 10 | 241 | 37 | +204 |
Năm | Kết quả | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1990 | Hạng ba | 5 | 2 | 2 | 1 | 19 | 3 | +16 |
1994 | Không tham dự | |||||||
1998 | Á quân | 5 | 3 | 1 | 1 | 26 | 4 | +22 |
2002 | Vô địch | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 0 | +8 |
2006 | 5 | 4 | 1 | 0 | 16 | 2 | +14 | |
2010 | Á quân | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | +3 |
2014 | Vô địch | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 2 | +14 |
2018 | Hạng 6 | 4 | 2 | 0 | 2 | 25 | 4 | +21 |
2022 | Á quân | 5 | 4 | 0 | 1 | 30 | 5 | +25 |
2026 | Chưa xác định | - | - | - | - | - | - | - |
2030 | Chưa xác định | - | - | - | - | - | - | - |
2034 | Chưa xác định | - | - | - | - | - | - | - |
Tổng | 7/8 | 36 | 26 | 6 | 6 | 145 | 22 | +123 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_nữ_quốc_gia_CHDCND_Triều_Tiên Thành tíchLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà LanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_nữ_quốc_gia_CHDCND_Triều_Tiên