Ấn-Scythia
• 10 CN | Hajatria |
---|---|
Vua | |
Thời kỳ | cổ đại |
Ngôn ngữ thông dụng | Tiếng Scythia Tiếng Ba Tư Pali (chữ Kharoshthi) Sanskrit, Prakrit (Brahmi) Có thể cả Aramaic |
Thủ đô | Sigal Taxila Mathura |
Tôn giáo chính | Đạo Phật Đạo Hindu Tôn giáo Hy Lạp cổ Bái Hỏa Giáo |
Chính phủ | quân chủ |
• Giải thể | 400 |
• Thành lập | 150 TCN |
• 85–60 TCN | Maues |